Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn thua


[ăn thua]
to depend on somebody/something; to be dependent on somebody/something
Cái đó ăn thua anh dàn xếp với các chủ nợ của anh
It depends on how you compound with your creditors
for competition/rivalry
Chơi cờ cho vui, chứ không phải tranh ăn thua
To play chess for amusement, not for competition
xem không ăn thua



To play for the vanity of winning
chơi cờ để giải trí, không cốt ăn thua to play chess for amusement, not for the vanity of winning
To make it, to succeed
không có tiền thì không ăn thua without money, we won't make it
phải cố gắng gấp đôi mới ăn thua we must work twice harder to make it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.